New 100% | Máy đọc sách Kindle paperwhite gen 4 (10th) màn hình 6inch 300PPI, Bluetooth, Darkmode, 8-32GB, IP8X waterproof
Mã sản phẩm: Kindle PPW gen 4 10th, PPW4

2.750.000 - 3.250.000 VND
Khuyễn Mãi, Dịch Vụ
Hỗ trợ cài đặt trọn đời.
Tặng kho sách 100GB và kho truyện tranh 200GB.
Giảm giá cover khi mua kèm máy.
______________
Để biết thêm thông tin các bạn có thể tham khảo các link sau:
1- Thông tin máy đọc sách Kindle paperwhite gen 2.
2- So sánh máy đọc sách Kindle Paperwhite gen 1,2 và 3.
3- So sánh máy đọc sách Kindle Paperwhite gen 2 và Kindle Basic (8th).
4- So sánh máy đọc sách Kindle Paperwhite gen 2 (7th) và Kindle Paperwhite gen 4 (10th).
5- So sánh máy đọc sách Kindle Paperwhite gen 2 với Kindle Basic 10th (all-new-kindle).
6 – Kênh youtube Kindlehanoi.vn so sánh các loại máy đọc sách.
_____________
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH:
thông số kỹ thuật | Paperwhite 4 (Gen 10th) | Paperwhite 3 (Gen 7th) |
---|---|---|
Năm phát hành | 2018 | 2015 |
Màn hình | 6 inch | 6 inch |
Kích thước | 16.7 x 11.6 x 0.7 cm | 17 x 11.4 x 0.9 cm |
Trọng lượng | 182 gr | 205 gr |
Độ phân giải | 300 ppi | 300 ppi (màn hình nhám) |
Điểm ảnh | 1072 × 1448 pixels | 1072 × 1448 pixels |
Ram | 512 MB | 512 MB |
CPU | NXP i.MX6 SoloLite 1 GHz | NXP i.MX6 SoloLite 1 GHz |
Dung lượng | 8/32 gB | 4/32 GB |
Số đèn led | 5 | 4 |
Dung lượng pin | 1700 mAH | 1320 mAH |
Chống nước | có | Không |
Đèn vàng | không | Không |
Cổng sạc | micro USB | micro USB |
Audible | có | Không |
Màu sắc | Black / Twilight / Sage / Plum | Black/White |
- – Màn hình E-ink 6 inch (5 bóng led)
- – Điểm ảnh 300PPI Có chế độ Darkmode (nền đen) khi đọc sách
- – Ram: 512mb
- – Kích thước: 16,7 x 11,6 x 0,8 (cm)
- – Trọng lượng: 182gr
- – Bluetooth: Có (sử dụng để nghe sách nói Audible)
- – Dung lượng: 8GB &32GB (lưu trữ thực: 6,3GB và 27,7GB)
- – Pin: 1500maH (6-8 tuần với 30’/ngày khi tắt wifi. Độ chờ trên 30 ngày)
- – Chống nước: Có
- – Phím chuyển trang: Không
- Bảo hành 12 tháng lỗi 1 đổi 1 hoặc hoàn tiền
Năm phát hành | |
Màn hình | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Độ phân giải | |
Điểm ảnh | |
Ram | |
CPU | |
Dung lượng | |
Số đèn led | |
Dung lượng pin | |
Chống nước | |
Đèn vàng | |
Cổng sạc | |
Audible | |
Màu sắc |