| New 100%| Máy đọc sách Kobo Clara 2E màn hình 6 inch, có đèn vàng warmlight, chân sạc TypeC
Mã sản phẩm:

3.590.000 - 3.890.000 VND
Khuyễn Mãi, Dịch Vụ
Hỗ trợ cài đặt trọn đời.
Tặng kho sách 100GB và kho truyện tranh 200GB.
Giảm giá cover khi mua kèm máy.
Miễn phí vận chuyển khi thanh toán trước (không áp dụng với phụ kiện).
BẢNG THÔNG SỐ
Năm sản xuất | 2022 |
Màn Hình | 6” HD E Ink Carta 1200, độ phân giải 300 PPI, 1448 x 1072 với Dark Mode |
Kích thước(mm) | 112.05 x 159.02 x 8.66 mm |
Trọng lượng (g) | 171 g |
Điểm ảnh | 300ppi |
Dung lượng | 16 GB |
Số đèn led | Đèn ComfortLight PRO điều chỉnh được độ sáng và nhiệt độ màu (warmlight) |
Kết nối | WiFi, Bluetooth® |
Cổng sạc | USB- C |
Định dạng hỗ trợ | 15 định dạng: EPUB, EPUB3, FlePub, PDF, MOBI, JPEG, GIF, PNG, BMP, TIFF, TXT, HTML, RTF, CBZ, CBR |
Các tính năng trợ năng | Chế độ Drak Mode |
Thời gian sạc | 4 giờ từ máy tính qua cáp USB-C 2 giờ bằng bộ đổi nguồn USB-C 9W |
Thời gian sử dụng | Mỗi lần sạc kéo dài 6 tuần(Trong điều kiện đọc hoặc viết mỗi ngày 30 phút, tắt wifi, đèn ở mức 13) |
Màu sắc | Đen |
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH:
______________
Để biết thêm thông tin các bạn có thể tham khảo các link sau:
1- Thông tin máy đọc sách Kindle paperwhite gen 2.
2- So sánh máy đọc sách Kindle Paperwhite gen 1,2 và 3.
3- So sánh máy đọc sách Kindle Paperwhite gen 2 và Kindle Basic (8th).
4- So sánh máy đọc sách Kindle Paperwhite gen 2 (7th) và Kindle Paperwhite gen 4 (10th).
5- So sánh máy đọc sách Kindle Paperwhite gen 2 với Kindle Basic 10th (all-new-kindle).
6 – Kênh youtube Kindlehanoi.vn so sánh các loại máy đọc sách.
_____________
thông số kỹ thuật | |
---|---|
Năm phát hành | |
Màn hình | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Độ phân giải | |
Điểm ảnh | |
Ram | |
CPU | |
Dung lượng | |
Số đèn led | |
Dung lượng pin | |
Chống nước | 0 |
Đèn vàng | |
Cổng sạc | |
Audible | 0 |
Màu sắc |
Năm phát hành | |
Màn hình | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Độ phân giải | |
Điểm ảnh | |
Ram | |
CPU | |
Dung lượng | |
Số đèn led | |
Dung lượng pin | |
Chống nước | 0 |
Đèn vàng | |
Cổng sạc | |
Audible | 0 |
Màu sắc |